Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cable television


noun
1. television that is transmitted over cable directly to the receiver
Syn:
cable
Hypernyms:
television, telecasting, TV, video
2. a television system that transmits over cables
Syn:
cable, cable system, cable television service
Hypernyms:
television, television system
Part Meronyms:
cable, line, transmission line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.